Có 2 kết quả:
另起炉灶 lìng qǐ lú zào ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧˇ ㄌㄨˊ ㄗㄠˋ • 另起爐灶 lìng qǐ lú zào ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧˇ ㄌㄨˊ ㄗㄠˋ
lìng qǐ lú zào ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧˇ ㄌㄨˊ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to set up a separate kitchen (idiom); to start from scratch
(2) back to square one
(3) to start of on a new path
(2) back to square one
(3) to start of on a new path
Bình luận 0
lìng qǐ lú zào ㄌㄧㄥˋ ㄑㄧˇ ㄌㄨˊ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to set up a separate kitchen (idiom); to start from scratch
(2) back to square one
(3) to start of on a new path
(2) back to square one
(3) to start of on a new path
Bình luận 0